Giáo án Công nghệ 11 - Tiết 38: Kiểm tra 1 tiết

Giáo án Công nghệ 11 - Tiết 38: Kiểm tra 1 tiết

 I. MỤC TIÊU: 1. Kiến thức, kỹ năng, thái độ: a. Kiến thức:

- Cũng cố các kiến thức HS đã học phần chế tạo cơ khí và ĐCĐT

b. Kĩ năng : - Rèn luyện kỹ năng làm bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan và tự luận

c. Thái độ: - Có ý thức nghiêm túc khi thực hiện bài kiểm tra nghiêm túc.

2. Năng lực định hướng hình thành và phát triển cho học sinh.

- Năng lực tóm tắt những thông tin liên quan từ câu trả lời của các nhóm học sinh. - Năng lực tự học, đọc hiểu và giải quyết vấn đề theo phương pháp đã lựa chọn thông qua việc tự nghiên cứu và vận dụng kiến thức về chế tạo cơ khí và động cơ đốt trong

II. CHUẨN BỊ CỦA GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH: 1. Giáo viên: - Lập ma trận

- Lập đề thi theo ma trận

- Đáp án

2. Học sinh: - Ôn tập kiến thức đã học - Bộ dụng cụ vẽ kĩ thuật, giấy a4.

docx 1 trang lexuan 9792
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Công nghệ 11 - Tiết 38: Kiểm tra 1 tiết", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày soạn : 11/5/2020 
Tiết : 38 
KIỂM TRA 1 TIẾT
 I. MỤC TIÊU: 1. Kiến thức, kỹ năng, thái độ: a. Kiến thức: 
- Cũng cố các kiến thức HS đã học phần chế tạo cơ khí và ĐCĐT
b. Kĩ năng : - Rèn luyện kỹ năng làm bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan và tự luận 
c. Thái độ: - Có ý thức nghiêm túc khi thực hiện bài kiểm tra nghiêm túc.
2. Năng lực định hướng hình thành và phát triển cho học sinh. 
- Năng lực tóm tắt những thông tin liên quan từ câu trả lời của các nhóm học sinh. - Năng lực tự học, đọc hiểu và giải quyết vấn đề theo phương pháp đã lựa chọn thông qua việc tự nghiên cứu và vận dụng kiến thức về chế tạo cơ khí và động cơ đốt trong
II. CHUẨN BỊ CỦA GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH: 1. Giáo viên: - Lập ma trận
- Lập đề thi theo ma trận
- Đáp án 
2. Học sinh: - Ôn tập kiến thức đã học - Bộ dụng cụ vẽ kĩ thuật, giấy a4. III. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC
1. Ổn định lớp, kiểm tra sĩ số : 
Kiểm tra sĩ số, tác phong nề nếp, tác phong của học sinh
2. Nội dung kiểm tra:
 THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KIỀM TRA 1 TIÊT 
Giáo viên
Lớp
Tổng số HS
8.0-10
6.5-7.9
5.0-6.4
3.5-4.9
0-3.4
TB trở lên
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
11A6
11A7
11A8
11A9
Tổng số

Tài liệu đính kèm:

  • docxgiao_an_cong_nghe_11_tiet_38_kiem_tra_1_tiet.docx
  • docKT 1T 11_KT1T11_phieudapan.doc
  • doctrắc nghiệm 2020- covid.doc