Hóa học 11 - Chủ đề 11.4: Đại cương hữu cơ – Iđrocabon

Hóa học 11 - Chủ đề 11.4: Đại cương hữu cơ – Iđrocabon

Câu 1: ãy n p át biểu đúng n t về hoá ữu ơ trong số á p át biểu s u:

A. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon.

B. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon, trừ bon (II) oxit,

 bon (IV) oxit, muối bon t, xi nu , bu .

C. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon, trừ bon (II) oxit,

cacbon (IV) oxit.

D. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon trừ muối bon t.

Câu 2: T àn p n á nguyên tố trong ợp t ữu ơ

A. n t t iết p ải bon, t ường , y gặp O, N s u đ đến halogen, S, P.

B. gồm C, và á nguyên tố k á .

C. b o gồm t t ả á nguyên tố trong bảng tu n oàn.

D. thường C, y gặp O, N, s u đ đến logen, S, P.

Câu 3: C o á t: C C2, CO2, HCOOH, CS2, POCl3, CH3CN, CCl4, NaCl, K2CO3. Số ợp t ữu ơ

trong á t trên là b o n iêu ?

A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.

Câu 4: Đặ điểm ung ủ á p ân tử ợp t ữu ơ là :

1) T àn p n nguyên tố ủ yếu là C và .

2) C t ể ứ nguyên tố k á n ư Cl, N, P, O.

3) Liên kết ủ yếu là liên kết ộng oá trị.

4) Liên kết oá ủ yếu là liên kết ion.

5) Dễ b y ơi, k áy.

6) P ản ứng oá xảy r n n .

Số ý đúng là :

A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.

Câu 5: Vit min ng t ứ p ân tử C20H30O, ứ 1 v ng 6 n và k ng ứ liên kết b . Số

liên kết đ i trong p ân tử vit min là :

A. 7. B. 6. C. 5. D. 4

pdf 11 trang lexuan 3560
Bạn đang xem tài liệu "Hóa học 11 - Chủ đề 11.4: Đại cương hữu cơ – Iđrocabon", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 1 
C Ủ ĐỀ 11.4. ĐẠI CƯƠNG ỮU CƠ – IĐROCABON 
Câu 1: ãy n p át biểu đúng n t về hoá ữu ơ trong số á p át biểu s u: 
A. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon. 
B. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon, trừ bon (II) oxit, 
 bon (IV) oxit, muối bon t, xi nu , bu . 
C. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon, trừ bon (II) oxit, 
cacbon (IV) oxit. 
D. oá ữu ơ là ngàn oá uyên ng iên ứu á ợp t ủ bon trừ muối bon t. 
Câu 2: T àn p n á nguyên tố trong ợp t ữu ơ 
A. n t t iết p ải bon, t ường , y gặp O, N s u đ đến halogen, S, P... 
B. gồm C, và á nguyên tố k á . 
C. b o gồm t t ả á nguyên tố trong bảng tu n oàn. 
D. thường C, y gặp O, N, s u đ đến logen, S, P. 
Câu 3: C o á t: C C2, CO2, HCOOH, CS2, POCl3, CH3CN, CCl4, NaCl, K2CO3. Số ợp t ữu ơ 
trong á t trên là b o n iêu ? 
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. 
Câu 4: Đặ điểm ung ủ á p ân tử ợp t ữu ơ là : 
 1) T àn p n nguyên tố ủ yếu là C và . 
 2) C t ể ứ nguyên tố k á n ư Cl, N, P, O. 
 3) Liên kết ủ yếu là liên kết ộng oá trị. 
 4) Liên kết oá ủ yếu là liên kết ion. 
 5) Dễ b y ơi, k áy. 
 6) P ản ứng oá xảy r n n . 
Số ý đúng là : 
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 
Câu 5: Vit min ng t ứ p ân tử C20H30O, ứ 1 v ng 6 n và k ng ứ liên kết b . Số 
liên kết đ i trong p ân tử vit min là : 
A. 7. B. 6. C. 5. D. 4. 
Câu 6: Li open, ng t ứ p ân tử C40H56 là t màu đ trong quả à u , ứ liên kết đ i và liên 
kết đơn trong p ân tử. iđro oàn toàn li open đượ iđro bon C40H82. V y li open 
A. 1 v ng ; 12 nối đ i. B. 1 v ng ; 5 nối đ i. 
C. 4 v ng ; 5 nối đ i. D. m ở ; 13 nối đ i. 
Câu 7: Metol C10H20O và menton C10H18O úng đều trong tin u b à. iết p ân tử metol k ng 
 nối đ i, n p ân tử menton 1 nối đ i. V y kết lu n nào s u đây là đúng ? 
A. Metol và menton đều u t o v ng. 
B. Metol u t o v ng, menton u t o m ở. 
C. Metol và menton đều u t o m ở. 
D. Metol u t o m ở, menton u t o v ng. 
Câu 8: P ản ứng C  CH + 2AgNO3 + 2NH3 AgC  CAg + 2NH4NO3 t uộ lo i p ản ứng nào ? 
A. P ản ứng t ế. B. P ản ứng ộng. 
C. P ản ứng tá . D. P ản ứng oxi - k ử. 
Câu 9: Liên kết đ i gồm một liên kết σ và một liên kết π , n n địn nào s u đây đúng? 
A. Cả i ng liên kết bền n ư n u B. Liên kết σ kém bền ơn liên kết π 
C. Liên kết π kém bền ơn liên kết σ D. Cả i ng liên kết đều k ng bền 
Câu 10: Số đồng p ân u t o (k ng kể đồng p ân ìn ) ứng với ng t ứ p ân tử C4H8 là 
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6. 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 2 
Câu 11: Để tá artemisin, một t trong ây t n o o vàng để sản xu t t uố ống sốt rét 
người t làm n ư s u: Ngâm lá và t ân ây đã băm n trong n−hex n. Tá p n t l ng, đun, ngưng 
tụ để t u ồi n−hex n, p n n l i là t l ng sệt đượ o qu ột sắ kí và cho các dung môi thích 
 ợp y qu để t u đượ từng t àn p n ủ tin u. Kĩ t u t nào s u đây không được sử ụng? 
A. Kết tin . B. C iết. C. C ưng t. D. Sắ kí ột. 
Câu 12: Nung một ợp t ữu ơ X với lượng ư t oxi CuO người t t y t oát r k í CO2, ơi 
H2O và khí N2. C n kết lu n ín xá n t trong á kết lu n s u: 
A. X ắ ắn ứ C, , N và t ể oặ k ng oxi. 
B. X là ợp t ủ 3 nguyên tố C, , N. 
C. C t X ắ ắn ứ C, , t ể N. 
D. X là ợp t ủ 4 nguyên tố C, , N, O. 
Câu 13: C o t xetilen (C2H2) và benzen (C6H6), ãy n n n xét đúng trong á n n xét sau: 
A. i t đ giống n u về ng t ứ p ân tử và k á n u về ng t ứ đơn giản n t. 
B. i t đ k á n u về ng t ứ p ân tử và giống n u về ng t ứ đơn giản n t. 
C. i t đ k á n u về ng t ứ p ân tử và k á n u về ng t ứ đơn giản n t. 
D. i t đ ùng ng t ứ p ân tử và ùng ng t ứ đơn giản n t. 
Câu 14: T í ng iệm xá địn địn tín nguyên tố bon và iđro trong p ân tử s rozơ đượ tiến 
 àn t eo á bướ s u: 
Bước 1 Trộn đều k oảng 0,2 gam s rozơ với 1 đến 2 g m đồng (II) oxit s u đ o ỗn ợp vào 
ống ng iệm k (ống số 1) rồi t êm tiếp k oảng 1 g m đồng (II) oxit để p ủ kín ỗn ợp. N ồi một 
nhúm b ng rắ bột CuSO4 k n vào p n trên ống số 1 rồi nút bằng nút o su ống ẫn k í. 
Bước 2 Lắp ống số 1 lên giá t í ng iệm rồi n úng ống ẫn k í vào ung ị C (O )2 đựng trong 
ống ng iệm (ống số 2). 
Bước 3 Dùng đèn ồn đun n ng ống số 1 (lú đ u đun n ẹ, s u đ đun t p trung vào p n ỗn ợp 
p ản ứng). 
C o á p át biểu s u: 
( ) S u bướ 3, màu trắng ủ CuSO4 k n uyển t àn màu x n ủ CuSO4.5H2O. 
(b) T í ng iệm trên n đượ ùng để địn tín nguyên tố oxi trong p ân tử s rozơ. 
( ) Dung ị C (O )2 đượ ùng để n n biết CO2 sin r trong t í ng iệm trên. 
( ) Ở bướ 2, lắp ống số 1 s o o miệng ống ướng lên. 
(e) Kết t ú t í ng iệm: tắt đèn ồn, để ổng số 1 nguội ẳn rồi mới đư ống ẫn k i r k i ung ị 
trong ống số 2. 
Số p át biểu đúng là 
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 
Câu 15: Cho n-but n tá ụng với k í lo ( skt) t eo t lệ mol 1: 1 t u đượ tối đ b o n iêu sản p ẩm? 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 16: C o ợp t 2,2–đimetylbut n tá ụng với clo ( skt) t eo t lệ mol 1:1 t ì t u đượ tối đ b o 
n iêu sản p ẩm? 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 17: Khi cho 2–metylbutan tác ụng với lo (askt) t eo t lệ mol 1:1 t ì sản p ẩm ín t u đượ là? 
A. 1-clo -2-metylbutan B. 2-clo -2-metylbutan C. 1-clo -3-metylbutan D. 2-clo -3-metylbutan 
Câu 18: C b o n iêu nk n là t k í ở điều kiện t ường k i p ản ứng với lo ( skt) t eo t lệ mol 1:1 
t o r 2 ẫn xu t mono lo? 
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5 
Câu 19: C t nào s u đây không p ản ứng với gNO3 trong ung ị N 3? 
A. But-2-in B. But-1-in C. Axetilen D. Propin 
Câu 20: C o p ản ứng giữ but -1,3-đien và r ở 40oC (t lệ mol 1:1), sản p ẩm ín ủ p ản ứng là 
A. CH3CH=CBrCH3. B. CH3CH=CHCH2Br. C. CH3CHBrCH=CH2. D. CH2BrCH2CH=CH2. 
Câu 21: Polietilen đượ điều ế từ t nào s u đây? 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 3 
A. propen B. etilen C. xetilen D. prop đien 
Câu 22: C o p ản ứng: C2H2 + H2O   4
ΗgSΟ A
. là t nào s u đây? 
A. CH3COOH B. C2H5OH C. CH2 = CH2 – OH D. CH3CHO 
Câu 23: C t nào s u đây đượ ùng để điều ế o su bun ? 
A. ex n B. propen C. but -1,3-đien D. isopren 
Câu 24: P ản ứng đặ trưng ủ á iđro bon k ng no là 
A. P ản ứng tách B. P ản ứng t ế C. P ản ứng ộng D. P ản ứng áy 
Câu 25: iđr t ỗn ợp X gồm 2 nken t u đượ 2 n ol. X gồm 
A. CH3CH=CHCH3 và CH2=CHCH3. B. CH2=CH2 và CH3CH=CHCH3. 
C. CH2=CH2 và CH2=CHCH2CH3. D. CH2=CH2 và CH2=CHCH3. 
Câu 26: C i ống ng iệm, mỗi ống ứ 1 ml ung ị brom trong nướ màu vàng n t. T êm vào 
ống t ứ n t 1 ml ex n và ống t ứ i 1ml ex-1-en. Lắ đều ả i ống ng iệm, s u đ để yên i ống 
ng iệm trong vài p út. iện tượng qu n sát đượ là 
A. Ở ống ng iệm t ứ i, ả i lớp t l ng đều k ng màu. 
B. Ở ống ng iệm t ứ n t, ả i lớp t l ng đều k ng màu. 
C. Màu vàng n t vẫn k ng đổi ở ả i ống ng iệm. 
D. Cả i ống ng iệm đều iện tượng m t màu. 
Câu 27: Để tin ế eten lẫn etin, t t ể o ỗn ợp đi qu r t m ung ị ( ư) nào s u đây? 
A. AgNO3 trong NH3. B. Br2. C. T uố tím. D. Axit axetic. 
Câu 28: C o á n n địn s u: 
(a). nkin là p n n l i s u k i l y đi 1 nguyên tử từ p ân tử nk n. 
(b). nkin là n ững iđro bon m ở ng t ứ p ân tử CnH2n-2. 
(c). nkin là n ững iđro bon k ng no một liên kết b C≡C trong p ân tử. 
(d). nkin là n ững iđro bon m ở một liên kết b C≡C trong p ân tử. 
(e). nkin là n ững iđro bon ng t ứ ung là R1-C≡C-R2 với R1, R2 là oặ n m nkyl. 
Số n n địn đú là 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 29: nk đien + brom ( ) . V y là 
A. 2-metylbuta-2,4-đien. B. 2-metylpenta-1,3-đien. 
C. buta -1,3-đien. D. 2-metylbuta-1,3-đien. 
Câu 30: Đun n ng ỗn ợp k í gồm 0,09 mol C2H2 và 0,06 mol H2 với xú tá Ni, s u một t ời gi n t u 
đượ ỗn ợp k í Y. Dẫn toàn bộ ỗn ợp Y lội từ từ qu bìn đựng ung ị brom ( ư) t ì n l i 
0,672 lít ỗn ợp k í Z (ở đkt ) t k ối so với O2 là 0,75. K ối lượng bìn ung ị brom tăng là 
A. 1,04 gam. B. 1,32 gam. C. 1,74 gam. D. 1,20 gam. 
Câu 31: C o 1,792 lít ỗn ợp X ( ở đkt ) gồm i iđro bon m ở lội từ từ qu bìn ứ 1,4 lít 
 ung ị brom 0,2M. S u k i p ản ứng oàn toàn, số mol brom giảm đi một nử và k ối lượng bìn 
tăng t êm 3,52 g m. 
A. C2H4 và C4H6. B. C2H2 và C4H8. C. C3H4 và C4H8. D. C2H2 và C3H8. 
Câu 32: Đốt áy oàn toàn 3,4 g m một nk đien liên ợp X, t u đượ 5,6 lít k í CO2 ở đkt . K i ộng 
H2 t o t àn isopent n. Tên g i ủ X là 
A. 3-metylbuta-1,3-đien B. pentan-1,3-đien 
C. penta-1,4-đien D. 2-metylbuta-1,3-đien 
Câu 33: ỗn ợp gồm iđro và á iđro bon no, ư no. C o vào bìn niken xú tá , đun 
n ng bìn một t ời gi n t t u đượ ỗn ợp B. P át biểu nào s u đây sai ? 
A. K ối lượng p ân tử trung bìn ủ ỗn ợp bằng k ối lượng p ân tử trung bìn ủ ỗn ợp . 
B. Số mol - Số mol = Số mol 2 t m gi p ản ứng. 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 4 
C. Số mol oxi tiêu tốn để đốt oàn toàn ỗn ợp lu n bằng số mol oxi tiêu tốn k i đốt oàn toàn ỗn 
 ợp . 
D. Đốt áy oàn toàn ỗn ợp o số mol CO2 và số mol nướ lu n bằng số mol CO2 và số mol 
nướ k i đốt áy oàn toàn ỗn ợp. 
Câu 34: Dẫn 3,36 lít ỗn ợp k í X gồm i iđro bon vào bìn đựng ung ị brom ( ư). S u k i 
p ản ứng xảy r oàn toàn, 16 g m brom đã p ản ứng và n l i 1,12 lít k í. Nếu đốt áy oàn toàn 
3,36 lít X thì sinh ra 5,6 lít khí CO2. C ng t ứ p ân tử ủ i iđro bon là (biết á t ể tí k í đều 
đo ở đkt ) 
A. C2H6 và C3H6 B. CH4 và C3H6 C. CH4 và C2H4 D. CH4 và C3H4 
Câu 35: Kết lu n nào s u đây là không đúng ? 
A. nk đien là n ững iđro bon k ng no m ở, p ân tử 2 liên kết đ i C=C . 
B. nk đien k ả năng ộng ợp tối đ với i p ân tử iđro. 
C. N ững iđro bon k ả năng ộng ợp i p ân tử iđro đều t uộ lo i nk đien. 
D. N ững iđro bon k ng no m ở, p ân tử 2 liên kết đ i C=C á n u một liên kết đơn 
t uộ lo i nk đien liên ợp. 
Câu 36: ỗn ợp X gồm 2 iđro bon m ở, t ể là nk n, nken, nk ien, nkin. Đốt áy oàn 
toàn một lượng X, t u đượ CO2 và H2O số mol bằng n u, X không t ể gồm 
A. ankan và ankin B. ankan và ankadien C. hai anken D. ankan và anken 
Câu 37: 4,2 g m nken làm m t màu vừ đủ ung ị ứ 12 g m r2. iđr t t u đượ 
một n ol uy n t. tên là 
A. but-2-en. B. etilen. C. hex-2-en. D. 2,3-dimetylbut-2-en. 
Câu 38: Để p ân biệt á k í met n, etilen, xetilen ứ trong á l m t n ãn, t ể sử ụng n ững 
t uố t ử là 
A. dung ị C (O )2, dung ị gNO3/NH3( ư) 
B. dung ị gNO3/NH3( ư), ung ị r2. 
C. dung ị r2, dung ị KMnO4. 
D. khí Cl2, dung ị r2. 
Câu 39: 
T ự iện thí nghiệm n ư ìn vẽ: 
Hiệu su t ủ p ản ứng cộng nướ ở bình tam giác là 
A. 70% B. 80% C. 20% D. 100% 
Câu 40: T í ng iệm điều ế và t ử tín t ủ etilen đượ tiến ành theo cá bướ s u: 
Bước 1 Cho 2 ml ancol etylic khan vào ống ng iệm k đã sẵn vài viên đá b t (ống số 1) rồi t êm 
từ từ 4 ml ung ị 2SO4 đặ và lắ đều. Nút ống số 1 bằng nút o su ống ẫn k í rồi lắp lên giá thí 
ng iệm. 
Bước 2 Lắp lên giá t í ng iệm k á một ống ìn trụ đượ đặt nằm ng ng (ống số 2) rồi n ồi một 
n úm b ng tẩm ung ị N O đặ vào p n giữ ống. Cắm ống ẫn k í ủ ống số 1 xuyên qu nút 
 o su rồi nút vào một đ u ủ ống số 2. Nút đ u n l i ủ ống số 2 bằng nút o su ống ẫn k í, 
N úng ống ẫn k í ủ ống số 2 vào ung ị KMnO4 đựng trong ống ng iệm (ống số 3). 
Bước 3 Dùng đèn ồn đun n ng ỗn ợp trong ống số 1. 
khí A 
H2O 
64 gam canxicacbua 
HgSO4 + H2SO4 + H2O 
5,2 gam khí A 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 5 
Cho các phát biểu s u: 
( ) Ở bướ 1, nếu t y n ol etyli bằng n ol metyli t ì trong t í ng iệm vẫn t u đượ etilen. 
(b) ng tẩm ung ị N O đặ tá ụng lo i bớt t p t trong k í sin r . 
( ) Đá b t v i tr làm o t l ng k ng trào lên k i đun n ng. 
( ) Trong t í ng iệm trên, ở ống số 3 k ng xu t iện t rắn. 
(e) Nếu t u k í etilen đi r từ ống ẫn k í ủ ống số 2 t ì ùng p ương p áp ời nướ . 
Số p á|t biểu đúng là: 
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 
Câu 41: P ản ứng đặ trưng ủ nk n là 
A. P ản ứng tá . B. P ản ứng oxi . C. P ản ứng ộng. D. P ản ứng t ế. 
Câu 42: ãy n p át biểu ư ín xá trong á p át biểu s u: 
A. Cá nk n đều áy và toả n iều n iệt k i bị đốt. 
B. N iệt độ n ng ảy ủ á nk n n i ung tăng t eo iều tăng ủ p ân tử k ối. 
C. nk n ễ t n trong nướ và t n n iều trong ung m i ữu ơ. 
D. Cá nk n đều kỵ nướ . 
Câu 43: Ankan X ng t ứ u t o: C 3–CH(C2H5)–CH2 CH(CH3)2. Tên g i ủ X t eo n p áp 
IUPAC là 
A. 2,4-đimetyl ex n. B. 3,5-đimetyl ex n. 
C. 4-etyl-2-metylpentan. D. 2-etyl-4-metylpentan. 
Câu 44: C o á p át biểu s u: 
(1) Pent n k ả năng làm m t màu nướ brom. 
(2) P ân tử 2,2-đimetylpent n ứ một nguyên tử C b bốn. 
(3) nk n đồng p ân m bon và đồng p ân n m ứ từ C4H10 trở đi. 
(4) Sụ từ từ luồng k í met n qu ung ị KMnO4 ở n iệt độ p ng t y màu tím ủ ung ị 
k ng t y đổi. 
Cá p át biểu không đúng là: 
A. (2) , (3). B. (1), (3). C. (2), (4). D. (1), (4). 
Câu 45: K i lo ỗn ợp 2 nk n, người t t u đượ tối đ 3 sản p ẩm t ế mono lo. Tên g i ủ 
2 nk n đ là: 
A. etan và propan. B. propan và iso-butan. 
C. iso-butan và n-pentan. D. neo-pentan và etan. 
Câu 46: ỗn ợp C 4, C2H6, C3H8 và C4H10 t k ối so với 2 là 15. Đốt áy oàn toàn 0,1 mol ỗn 
 ợp trên rồi o toàn bộ sản p ẩm k í t u đượ vào ung ị C (O )2 ư t u đượ m g m kết tủ . Giá 
trị ủ m là: 
A. 30. B. 20. C. 40. D. 10. 
Câu 47: C o á t s u: C 2=CHCH2CH2CH=CH2; CH2=CHCH=CHCH2CH3; H3C(CH3)=CHCH3; 
CH2=CHCH2CH=CH2; CH3CH2CH=CHCH2CH3. Số t đồng p ân ìn là 
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 
Câu 48: C t nào s u đây là nk đien liên ợp? 
A. CH2=C=C −C 3. B. CH2=C=CH2. 
C. CH2=C −C 2−C =C 2. D. CH2=C −C =C 2. 
Câu 49: ợp t nào s u đây k i ộng ợp 2 ư (xú tá niken, t
o) t o t àn isopent n? 
A. CH2=C −C =C −C 3. B. CH2=C −C(C 3)=CH2. 
C. CH2=C −C 2−C =C 2. D. CH2=C −C(C 3)=C −C 3. 
Câu 50: iđro bon nào s u đây đượ ùng trong đèn xì để àn, ắt kim lo i? 
A. Axetilen. B. Buta-1,3-đien. C. Propilen. D. Etilen. 
Câu 51: C o p ản ứng: 
CH3−C =C −C 3 + KMnO4 + H2O CH3−C O −C O −C 3 + MnO2 + KOH. 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 6 
 ệ số ân bằng (tối giản) ủ á t p ản ứng (t eo t ứ tự trên) là 
A. 2, 3, 7. B. 3, 2, 4. C. 4, 2, 5. D. 4, 3, 5. 
Câu 52: C o uỗi p ản ứng s u: 2 32 4
2
H (Pd/PbCO )H O dung dòchKMnO
CaC X Y Z
   (biết X, Y, Z đều 
là ợp t ữu ơ). X, Z l n lượt là 
A. C2H4 và HO–CH2–CH2–OH. B. C2H2 và CH3–CH2–OH. 
C. C2H2 và HO–CH2–CH2–OH. D. C2H2 và CH3–CHO. 
Câu 53: oà t n ỗn ợp gồm C C2, Al4C3, Ca vào nướ ư t u đượ 2,24 lít (đkt ) ỗn ợp k í X t 
k ối so với 2 bằng 10. Dẫn X qu bìn ứ bột Ni nung n ng đượ ỗn ợp k í Y, tiếp tụ o Y qu 
bìn đựng nướ brom (l y ư) t ì t y k ối lượng bìn tăng m g m và t oát r 0,56 lít k í Z (đkt ) t 
k ối so với 2 bằng 13. Giá trị ủ m là 
A. 1,20. B. 1,55. C. 1,35. D. 0,80. 
Câu 54: Nung n ng ỗn ợp X gồm met n, etilen và vinyl xetilen và 0,1 mol 2 trong bình kín (xúc tác 
Ni). S u k i á p ản ứng xảy r oàn toàn, t u đượ ỗn ợp Y. C o Y tá ụng với lượng ư ung ị 
Br2 trong CCl4, t y tối đ 24 g m r2 p ản ứng. Mặt k á , đốt áy oàn toàn Y, t u đượ mol CO2 
và 0,5 mol H2O. Giá trị ủ là 
A. 0,50. B. 0,45. C. 0,30. D. 0,25. 
Câu 55: ỗn ợp k í X gồm 2 và C2H4 t k ối so với e là 3,75. Dẫn X qu Ni nung n ng, t u đượ 
 ỗn ợp k í Y t k ối so với e là x. iệu su t ủ p ản ứng iđro oá là 50%. Giá trị ủ x là 
A. 4,50. B. 5,00. C. 4,45. D. 4,00. 
Câu 56: C o á p át biểu s u: 
(1) Buta-1,3-đien k ng k ả năng làm m t màu ung ị KMnO4. 
(2) Cá nk đien liên ợp n ư but -1,3-đien và isopren đượ ùng trong sản xu t o su ( o su bun , 
cao su isopren, ...). 
(3) Để p ân biệt but -1,3-đien và isopren t t ể ùng ung ị brom. 
(4) Buta-1,3-đien t ể đượ điều ế từ p ản ứng đề iđro oá but n trong điều kiện n iệt độ và xú 
tá t í ợp. 
(5) iđro isopren trong điều kiện n iệt độ và xú tá t í ợp t ể t u đượ 2-metylbutan. 
Số p át biểu đúng là 
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. 
Câu 57: Câu nào đúng: 
 iđro bon no: 
A. là iđro bon mà trong p ân tử liên kết đơn. 
B. là ợp t ữu ơ mà trong p ân tử liên kết đơn. 
C. là iđro bon mà trong p ân tử ứ 1 nối đ i. 
D. là ợp t ữu ơ trong p ân tử i nguyên tố C và . 
Câu 58: P ản ứng nào s u đây đượ ùng để điều ế etilen trong p ng t í ng iệm? 
A. CH3CH2OH 
0
2 4 , 170  H SO C CH2 = CH2 + H2O 
B. CHCH + H2 
0 ,t Pd CH2 = CH2 
C. CH3CH3 
0 ,t xt CH2 = CH2 + H2 
D. CH3CH2CH2CH3 
0
 t CH3 - CH3 + CH2 = CH2 
Câu 59: K ẳng địn nào s u đây là sai: 
A. anken có C 4 là t k í ở điều kiện t ường 
B. á nken đều n ẹ ơn nướ , k ng t n trong nướ 
C. á nken k i p ản ứng ộng Cl đều t u đượ 2 sản p ẩm ( ín và p ụ) 
D. á nken t m gi đượ p ản ứng trùng ợp để t o polime 
Câu 60: Cho buta-1,3-đien t m gi p ản ứng ộng logen, iđro logenu (t lệ 1:1) t ì t u đượ ỗn 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 7 
 ợp sản p ẩm t eo kiểu ộng 1,2 và ộng 1,4. K ẳng địn nào s u đây là đúng? 
A. Nếu n iệt độ o t ì ưu tiên t o r sản p ẩm ộng 1,2. 
B. Nếu n iệt độ o t ì ưu tiên t o r sản p ẩm ộng 1,4. 
C. Nếu n iệt độ t p t ì ưu tiên t o r sản p ẩm ộng 1,4. 
D. T lệ á sản p ẩm ộng 1,2 và sản p ẩm ộng 1,4 k ng p ụ t uộ vào n iệt độ p ản ứng. 
Câu 61: Số lượng đồng p ân nkin ủ C4H6 tá ụng đượ với gNO3/NH3 là : 
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. 
Câu 62: Cho các ch t sau: (X) CH3-CH2-CH2-CH3; (Y) CH3-CH2-CH2-CH2-CH2-CH3; 
 (Z) CH3-CH(CH3)-CH2-CH3; (T) CH3-CH2-C(CH3)3. 
Chiều giảm nhiệt độ sôi từ trái sang phải là: 
A. T, Z, X, Y. B. Y, Z, T, X. C. Y, T, Z, X. D. T, Y, Z, X. 
Câu 63: Đun n ng ỗn hợp khí gồm 0,06 mol C2H2 và 0,04 mol H2 với xúc tác Ni, sau một thời gian thu 
được hỗn hợp khí Y. Dẫn toàn bộ hỗn hợp Y lội từ từ qu bìn đựng brom ( ư) t ì n l i 0,448 lít hỗn 
hợp khí Z (ở đkt ) t khối so với O2 là 0,5. Khối lượng bìn đựng dung dịch brom tăng là: 
A. 1,04 gam. B. 1,32 gam. C. 1,64 gam. D. 1,20 gam. 
Câu 64: Cho butan qua xúc tác (ở nhiệt độ o) t u được hỗn hợp X gồm C4H10, C4H8, C4H6, H2. T khối 
của X so với butan là 0,4. Nếu cho 0,6 mol X vào dung dị brom ( ư) t ì số mol brom tối đ p ản ứng là 
A. 0,48 mol. B. 0,36 mol. C. 0,60 mol. D. 0,24 mol. 
Câu 65: Một bình kín chứa hỗn hợp X gồm 0,06 mol axetilen; 0,09 mol vinylaxetilen; 0,16 mol H2 và 
một ít bột Ni. Nung hỗn hợp X t u được hỗn hợp Y gồm 7 iđro bon(k ng ứa but-1-in) có t khối 
 ơi đối với H2 là 328/15. Cho toàn bộ hỗn hợp Y đi qu bìn đựng dung dịch AgNO3/NH3 ư, t u được m 
gam kết tủa vàng nh t và 1,792 lít hỗn hợp khí Z thoát ra kh i bìn . Để làm no hoàn toàn hỗn hợp Z c n 
vừ đúng 50 ml ung ịch Br2 1M. Các phản ứng xảy ra hoàn toàn. Giá trị của m là: 
A. 28,71. B. 14,37. C. 13,56. D. 15,18. 
Câu 66: Đốt cháy hoàn toàn 24,8 gam hỗn hợp X gồm ( xetilen, et n và propilen) t u được 1,6 mol 
nước. Mặt khác 0,5 mol X tác dụng vừ đủ với dung dịch chứa 0,645 mol Br2. Ph n trăm t ể tích của etan 
trong hỗn hợp X là: 
A. 5,0%. B. 3,33%. C. 4,0 %. D. 2,5%. 
Câu 67: Trong p ng t í ng iệm, t ể điều ế met n bằng á nào s u đây? 
 A. C ưng t p ân đo n k í t iên n iên. 
 B. Đun n ng n tri xet t k n với ỗn ợp v i t i xút. 
 C. C o nxi bu kỹ t u t tá ụng với nướ . 
 D. C ưng t p ân đo n k í m u. 
Câu 68: C o á ứng ụng s u đây: 
( ) Làm ung m i t n n iều t ữu ơ; 
(b) Làm monome trong p ản ứng trùng ợp t o polime; 
( ) Làm t b i trơn trong á t iết bị, i tiết máy; 
( ) Làm u t ắp sáng, đun n u. 
Số ứng ụng ủ nk n là 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 
Câu 69: iđro bon k ng no là n ững iđro bon trong p ân tử 
 A. một liên kết đ i C=C. 
 B. một liên kết b CC. 
 C. liên kết đ i C=C oặ liên kết b CC oặ ả i lo i liên kết này. 
 D. một liên kết đ i C=C oặ một liên kết b CC oặ ả i lo i liên kết này. 
Câu 70: P át biểu nào s u đây sai? 
 A. Trong p ân tử, nken một liên kết đ i C=C n nk đien i liên kết đ i C=C. 
 B. nken số nguyên tử bon 4 đồng p ân m bon và đồng p ân vị trí liên kết đ i. 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 8 
 C. Một số nken, nk đien đồng p ân ìn . 
 D. Trong p ân tử, nken một liên kết đ i C=C n nkin b liên kết đ i C=C. 
Câu 71: ìn vẽ s u m tả á lắp đặt ệ t ống điều ế lượng n xetilen trong p ng t í ng iệm: 
Cá t t í ợp trong p ễu n gi t (1) và bìn t m giá (2) l n lượt là: 
 A. HCl, Al4C3. B. H2O, CaC2. 
 C. H2O, (CH3COO)2Ca. D. H2SO4, C. 
Câu 72: Cho các anken sau: 
C=C
H3C
H
C2H5
CH3
(a)
C=C
H
H3C
C2H5
CH3
(b)
C=C
H
H3C
H
CH3
(c)
C=C
H3C
H
CH3
CH3
(d)
 nken t uộ lo i đồng p ân cis- là 
A. (d) và (c). B. (a) và (d). C. (b) và (d) D. (a) và (c). 
Câu 73: Dẫn 11,2 lít (đkt ) ỗn ợp k í gồm met n và etilen đi m qu ung ị brom ư. S u k i 
p ản ứng xảy r oàn toàn, k ối lượng bìn brom tăng t êm 4,2 g m. T àn p n % t eo t ể tí ủ 
met n trong ỗn ợp trên là 
 A. 70%. B. 30%. C. 55%. D. 75%. 
Câu 74: Để p ân biệt á k í k ng màu ứ trong á bìn riêng biệt: CO2, C2H2, C2H4, t t ể 
 ùng l n lượt: 
 A. ung ị gNO3 trong NH3; ung ị brom. B. quì tím ẩm; bột đồng. 
 C. ung ị N O ; quì tím ẩm. D. ung ị gNO3 trong NH3; bột đồng. 
Câu 75: ỗn ợp k í X gồm iđro và một nkin. T k ối ủ X so với iđro bằng 4,8. Đun n ng X 
xú tá Ni, s u k i p ản ứng xảy r oàn toàn, t u đượ ỗn ợp k í Y k ng làm m t màu nướ brom; t 
k ối ủ Y so với iđro bằng 8,0. C ng t ứ p ân tử và % t ể tí ủ nkin trong ỗn ợp X l n lượt là: 
 A. C3H4, 20%. B. C4H6, 20%. C. C3H4, 80%. D. C4H6, 80%. 
Câu 76: C o ỗn ợp C3H6 và C4H6 tá ụng vừ đủ với 200ml ung ị r2 1M. Mặt k á ũng o 
 ùng lượng ỗn ợp trên tá ụng với ung ị gNO3/ NH3 ư t u đượ 8,05 g m kết tủ vàng n t. 
T àn p n p n trăm t ể tí ủ C3H6 là: 
 A. 66,67% B. 33,33% C. 78% D. 22% 
Câu 77: Sản p ẩm không đượ t o r k i đun n ng but n xú tá t í ợp là 
 A. CH4 B. C3H8 C. H2 D. C2H4 
Câu 78: Cho 2-metylbut n tá ụng với r2 (t lệ mol 1:1) trong điều kiện án sáng t ì t u đượ sản 
p ẩm ín tên g i là 
 A. 2-brom-2-metylbutan B. 2-brom-3-metylbutan 
 C. 1- brom -2-metylbutan D. 1- brom -3-metylbutan 
Câu 79: Etilen n ững tín t s u: 
 (1) C t k í k ng màu; (2) C mùi đặ trưng; (3) N ẹ ơn met n; (4) T n tốt trong nướ 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 9 
T m gi á p ản ứng: 
 (5) Trùng ợp; (6) Cộng; 
 (7) làm m t màu t uố tím ở điều kiện t ường; (8) T ế với ung ị r2 
N ững tín t nêu sai là: 
 A. (2) ; (3); (4) ; (8) B. (3) ; (6) ; (8); (7) 
 C. (1) ; (4); (8) D. (5); (6); (7); (8) 
Câu 80: C o á ợp t : 
Propen (I); 2-metylbut-2-en (II); 3,4-dimetylhex-3-en(III); 1,2-dicloeten (IV). 
Số t đồng p ân ìn là 
 A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 
Câu 81: Dẫn 1,68 lít ỗn ợp k í X gồm met n và iđro bon Y m ở vào bình đựng ung ị 
brom ( ư). S u k i p ản ứng oàn toàn, 4 g m brom đã p ản ứng và n l i 1,12 lít k í. Nếu đốt áy 
hoàn toàn 1,68 lít X thì sinh ra 2,8 lít khí CO2. Cá k í đo ở điều kiện tiêu uẩn. Y là 
 A. C2H4. B. C3H4. C. C3H6. D. C2H6. 
Câu 82: Số liên kết xi m trong p ân tử: etilen, xetilen, but -1,3-đien l n lượt là : 
 A. 4, 2, 6. B. 5, 3, 9. C. 4, 3, 6. D. 3, 5, 9. 
Câu 83: C o sơ đồ biến s u: 
Cá t X, Y, Z l n lượt là: 
 A. Axetilen, vinyl clorua, buta-1,2-dien B. Vinylaxetilen, axetilen, buta-1,3-dien 
 C. Axetilen, etyl clorua, buta-1,3-dien D. Axetilen, vinyl clorua, buta-1,3-dien 
Câu 84: C o 13,44 lít ỗn ợp X gồm 2 iđro bon k í là nken và nkin l y t eo t lệ mol 1:2 lội qu 
bìn đựng gNO3/NH3 l y ư t u đượ 96 g m kết tủ và n l i k í Y. Đốt áy oàn toàn Y t u 
đượ 8,96 lít CO2. iết t ể tí đo ở đkt . C ng t ứ p ân tử ủ nken là 
 A. C2H4. B. C3H6. C. C2H6. D. C3H4 
Câu 85: Sản p ẩm ủ p ản ứng đime xetilen tên g i là 
 A. buta-1,3-đien. B. but-1-in. C. vinylaxetilen. D. but-2-in. 
Câu 86: Hỗn ợp X gồm 0,15 mol vinylaxetilen và 0,6 mol H2. Nung nóng ỗn ợp X (xúc tác Ni) một 
t ời gian, t u đượ ỗn ợp Y có t khối so với H2 bằng 10. Dẫn ỗn ợp Y qua dung dịch brom ư, s u 
k i p ản ứng xảy r oàn toàn, k ối lượng brom t m gi p ản ứng là 
 A. 24 gam. B. 16 gam. C. 0 gam. D. 8 gam. 
Câu 87: Cracking 6,72 lít C4H10 (đkt ) một t ời gi n t ì t u đượ ỗn ợp X gồm 5 iđro bon. C o X 
đi qu ung ị Br2 ư t ì t y k ối lượng bìn r2 tăng lên m g m đồng t ời t y k í Y b y r k i 
bìn . Đốt cháy Y t í n 23,52 lít k í O2 (đo ở đkt ). Giá trị ủ m là 
 A. 8,96 B. 24,64 C. 8,4 D. 43,68 
Câu 88: C o á p át biểu s u: 
(a) Đốt áy oàn toàn nken lu n t u đượ số mol CO2 và số mol 2O bằng n u. 
(b) Pent-2-en k ng đồng p ân ìn . 
( ) Để p ân biệt ex-1-en và 2,2,4-trimetylpent n t t ể ùng nướ brom. 
( ) Propen k ng tá ụng với ung ị KMnO4 ở n iệt độ t ường. 
(e) Polietilen là sản p ẩm ủ p ản ứng trùng ợp propilen. 
Số p át biểu đúng là 
 A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 
Câu 89: Tín t đặ trưng ủ nken là ễ t m gi p ản ứng 
 A. t ế. B. tách. C. ộng. D. oxi hóa. 
CaO CaC2 X
Vinylaxetilen Z Cao su buna
Y PVC2 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 10 
Câu 90: Dãy gồm á t p ản ứng đượ với ả C2H4 và C2H2 (trong điều kiện t í ợp) là: 
 A. H2, bột N 2CO3, ung ị Cl. 
 B. CO2, H2, ung ị KMnO4. 
 C. Br2 trong CCl4, Cl, ung ị gNO3 trong NH3. 
 D. H2, Br2 trong CCl4, ung ị KMnO4. 
Câu 91:Tiến àn tá 8,8 g m prop n t u đượ ỗn ợp X gồm 2, CH4, C2H4, C3H6 và một p n 
propan ư p ản ứng. iết iệu su t p ản ứng tá là 80%. P ân tử k ối trung bìn ủ X là 
 A. 19,55. B. 24,44. C. 35,20. D. 55,00. 
Câu 92: C o 2 mol ỗn ợp X gồm C2H2 và H2, t k ối so với iđro bằng 5,8. Dẫn X (đkt ) qu bột Ni 
nung n ng o đến k i á p ản ứng xảy r oàn toàn, t u đượ ỗn ợp Y. T k ối ủ Y so với eli là 
 A. 14,5. B. 7,25. C. 29. D. 11,5. 
Câu 93: Nung n ng ỗn ợp X gồm met n, etilen, propin, vinyl xetilen và mol 2 Ni xú tá ( 
xảy r p ản ứng ộng 2) t u đượ 0,4 mol ỗn ợp Y (gồm á iđro bon) t k ối so với 2 là 
14,5. iết 0,4 mol Y p ản ứng tối đ với 0,2 mol r2 trong ung ị . Giá trị ủ là: 
 A. 0,10. B. 0,30. C. 0,15. D. 0,20. 
Câu 94: Nung ỗn ợp X gồm: met n, etilen, propin, vinyl xetilen và mol 2 Ni xú tá ( xảy r 
p ản ứng ộng 2) t u đượ 0,1 mol ỗn ợp Y (gồm á i ro bon) t k ối so với 2 là 14,4. iết 
0,1 mol Y p ản ứng tối đ với 0,06 mol r2 trong ung ị . Giá trị ủ là 
 A. 0,06 B. 0,08 C. 0,04 D. 0,1 
Câu 95: Đốt áy oàn toàn m g m iđro bon m ở X (28 < MX < 56), t u đượ 5,28 g m CO2. 
Mặt k á , m g m X p ản ứng tối đ với 19,2 g m r2 trong ung ị . Giá trị ủ m là 
 A. 2,00. B. 3,00. C. 1,50. D. 1,52. 
Câu 96: Nung n ng mol ỗn ợp gồm: xetilen, vinyl xetilen và iđro (với xú tá Ni, giả t iết xảy 
r p ản ứng ộng 2), t u đượ ỗn ợp Y t k ối so với 2 là 20,5. Đốt áy oàn toàn Y, t u đượ 
0,3 mol CO2 và 0,25 mol H2O. iết á p ản ứng xảy r oàn toàn. Giá trị ủ là 
 A. 0,2 B. 0,25 C. 0,15 D. 0,3 
Câu 97: Cracking 6,72 lít C4H10 (đkt ) một thời gi n t ì t u được hỗn hợp X gồm 5 iđro bon. C o X 
đi qu ung ịch Br2 ư t ì t y khối lượng bình Br2 tăng lên m g m đồng thời th y có khí Y bay ra kh i 
bìn . Đốt cháy Y thí c n 23,52 lít khí O2 (đo ở đkt ). Giá trị của m là 
 A. 8,96 B. 24,64 C. 8,4 D. 43,68 
Câu 98: Hỗn hợp X gồm metan, axetilen và propen có t khối so với H2 là 13,1. Đốt cháy hoàn toàn 0,2 
mol hỗn hợp X, s u đ ẫn toàn bộ sản phẩm cháy vào bình chứa dung dịch Ca(OH)2 ư t ì t u được 38 
gam kết tủa trắng và khối lượng bìn tăng t êm m g m. Giá trị của m là 
 A. 21,72. B. 22,84. C. 16,72. D. 16,88. 
Câu 99: ỗn ợp X gồm 0,2 mol xetilen, 0,1 mol but-1-in, 0,15 mol etilen, 0,1 mol etan và 0,85 mol H2. 
Nung n ng ỗn ợp X (xú tá Ni) một t ời gi n, t u đượ ỗn ợp Y tỷ k ối so với H2 bằng . C o Y 
tá ụng với gNO3 ư trong N 3 t u đượ kết tủ và 19,04 lít ỗn ợp k í Z (đkt ). Sụ k í Z qu ung 
 ị brom ư t y 8,0 g m brom p ản ứng. Giá trị ủ là 
 A. 9,0. B. 11,0. C. 10,5. D. 9,75. 
Câu 100: Nung n ng ỗn ợp X gồm met n, etilen, propin, vinyl xetilen và mol 2 Ni xú tá ( 
xảy r p ản ứng ộng 2) t u đượ 0,4 mol ỗn ợp Y (gồm á iđro bon) t k ối so với 2 là 
14,5. iết 0,4 mol Y p ản ứng tối đ với 0,2 mol r2 trong dung ị . Giá trị ủ là 
 A. 0,10. B. 0,30. C. 0,15. D. 0,20. 
Câu 101: ỗn ợp X gồm vinyl xetilen, eten và propin t k ối với iđro bằng 17. Đốt áy oàn toàn 
X t u đượ CO2 và 3,6 gam H2O. Dẫn toàn bộ sản p ẩm áy qu ung ị C (O )2 ư t ì t u đượ m 
gam kết tủ . Giá trị ủ m là 
 A. 30. B. 40. C. 25. D. 60. 
 Chủ đề 11.4 Đại cương hữu cơ & Hiđrocabon _Luyện thi Y – Dược Biên soạ 
Fanpage: t t t n t t ( 11 
Câu 102: Một ỗn ợp X ứ 0,3 mol xetilen, 0,2 mol vinyl xetilen, 0,2 mol etilen, 0,8 mol 2. Dẫn 
 ỗn ợp X qu Ni nung n ng một t ời gi n t u đượ ỗn ợp Y tỷ k ối ơi so với 2 bằng 12,7. Dẫn 
Y vào ung ị r2 ư, k ối lượng r2 đã p ản ứng là 
 A. 72 gam. B. 160 gam. C. 144 gam. D. 140 gam 
Câu 103: Đốt áy oàn toàn 0,2 mol ỗn ợp X gồm met n, xetilen, but -1,3-đien và vinyl xetilen t u 
đượ 24,2 g m CO2 và 7,2 g m nướ . iết mol ỗn ợp X làm m t màu tối đ 112 g m r2 trong dung 
 ị . Giá trị ủ là 
 A. 0,1. B. 0,4. C. 0,3. D. 0,2. 
Câu 104: ỗn ợp X gồm 0,15 mol propin, 0,2 mol et n, 0,1 mol xetilen và 0,6 mol iđro. Nung n ng 
X với xú tá Ni một t ời gi n t u đượ ỗn ợp k í Y. Sụ Y vào ung ị gNO3 trong NH3 ư t u 
đượ mol kết tủ và 15,68 lít (đkt ) ỗn ợp k í Z. ỗn ợp Z p ản ứng tối đ với 8 g m brom trong 
 ung ị . Giá trị ủ là 
 A. 0,18. B. 0,16. C. 0,12. D. 0,10. 
Câu 105: ỗn ợp X gồm met n, etilen, propin, vinyl xetilen và 2. Dẫn X qu Ni nung n ng, s u p ản 
ứng oàn toàn t u đượ ỗn ợp Y. T k ối ơi ủ Y so với NO2 là 1. C o 2,8 lít Y (đkt ) làm m t màu 
tối đ 36 g m brom trong ung ị . C o 2,8 lít X (đkt ) làm m t màu tối đ x g m brom trong dung 
 ị . Giá trị ủ x là 
 A. 30. B. 24. C. 48. D. 60. 
Câu 106: ỗn ợp X gồm but n, but-1-en và vinyl xetilen t k ối so với iđro là 27. Đốt oàn toàn 
0,15 mol ỗn ợp X t u đượ tổng k ối lượng ủ CO2 và H2O là g m. Mặt k á , o 16,2 g m ỗn 
 ợp X vào bìn đựng ung ị r2 ư t y b g m brom p ản ứng. Giá trị ủ và b l n lượt là 
 A. 35,175 và 42. B. 34,500 và 96. C. 43,950 và 84. D. 43,950 và 42. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfhoa_hoc_11_chu_de_11_4_dai_cuong_huu_co_idrocabon.pdf